Khai báo biến
Để khai báo biến trong TypeScript, chúng ta sử dụng từ khóa let
hoặc const
.
Ví dụ: let num: number = 10;
hoặc const message: string = "Hello";
Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive types)
TypeScript hỗ trợ các kiểu dữ liệu nguyên thủy như number
, string
, boolean
, null
, và undefined
.
Ví dụ: let age: number = 25;
, let name: string = "John";
, let isActive: boolean = true;
Kiểu mảng (Arrays)
Để khai báo một mảng trong TypeScript, chúng ta sử dụng cú pháp type[]
hoặc Array<type>
.
Ví dụ: let numbers: number[] = [1, 2, 3, 4, 5];
hoặc let names: Array<string> = ["John", "Jane", "Alice"];
Kiểu đối tượng (Objects)
Để định nghĩa kiểu dữ liệu cho đối tượng, chúng ta sử dụng cú pháp {}
và chỉ định kiểu của từng thuộc tính bên trong đó.
Ví dụ:
let person: {
name: string;
age: number;
isEmployed: boolean;
} = {
name: "John",
age: 25,
isEmployed: true
};
Kiểu hàm (Functions)
TypeScript cho phép chúng ta định nghĩa kiểu dữ liệu cho hàm.
Ví dụ:
function add(a: number, b: number): number {
return a + b;
}
Trên đây là một số ví dụ về cú pháp cơ bản của TypeScript và các kiểu dữ liệu được hỗ trợ, data types, including primitive types, arrays, objects, functions..
TypeScript cung cấp khả năng mở rộng cú pháp và hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu phức tạp hơn để phù hợp với nhu cầu phát triển ứng dụng của bạn.