Trong Docker
, bạn có thể quản lý các container
bằng cách tạo, khởi chạy, dừng và xóa chúng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quản lý container
trong Docker
:
Tạo Container
Để tạo một container
, bạn cần sử dụng một image có sẵn. Sử dụng lệnh docker run
kết hợp với tên image
và các tùy chọn cần thiết. Ví dụ: docker run -it --name mycontainer nginx
sẽ tạo một container
mới từ image "nginx"
và đặt tên là mycontainer
.
Khởi chạy Container
Để khởi chạy một container
đã được tạo, sử dụng lệnh docker start
và chỉ định tên hoặc ID của container
.
Ví dụ: docker start mycontainer
sẽ khởi chạy container
có tên là mycontainer
.
Dừng Container
Để dừng một container
đang chạy, sử dụng lệnh docker stop
và chỉ định tên hoặc ID của container
.
Ví dụ: docker stop mycontainer
sẽ dừng container có tên là "mycontainer".
Xóa Container
Để xóa một container
đã dừng, sử dụng lệnh docker rm
và chỉ định tên hoặc ID của container
.
Ví dụ: docker rm mycontainer
sẽ xóa container
có tên là "mycontainer".
Lưu ý rằng container
phải được dừng trước khi xóa.
Liệt kê Container
Để liệt kê tất cả các container
đang chạy, sử dụng lệnh docker ps
. Để liệt kê tất cả các container
bao gồm cả container
đã dừng, sử dụng lệnh docker ps -a
.
Lưu ý rằng các lệnh trên cung cấp một số tùy chọn bổ sung để điều chỉnh hành vi và cấu hình container
. Hãy tham khảo tài liệu Docker
để biết thêm thông tin chi tiết về các tùy chọn và quy tắc quản lý container
trong Docker
.