Câu hỏi phỏng vấn cho lập trình viên SQL: Các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn SQL - Phần 1

Giải thích SQL là gì và vai trò của nó trong quản lý cơ sở dữ liệu

Câu trả lời: SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ dùng để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó cho phép chúng ta thực hiện các thao tác như truy xuất dữ liệu, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. SQL là công cụ cơ bản cho việc tương tác và thao tác với dữ liệu trong hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).

 

Trong SQL, SELECT, INSERT, UPDATE và DELETE là những câu lệnh gì và chúng được sử dụng để làm gì?

Câu trả lời:

  • SELECT: Truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu để lấy thông tin từ bảng hoặc các bảng kết hợp.
  • INSERT: Thêm dữ liệu mới vào bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • UPDATE: Cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng.
  • DELETE: Xóa dữ liệu khỏi bảng.

 

Giải thích khái niệm "Primary Key" và "Foreign Key" trong SQL

Câu trả lời:

  • Primary Key: Là một cột hoặc tập hợp các cột được sử dụng để duy nhất xác định từng dòng trong bảng. Nó đảm bảo tính duy nhất và định danh cho dữ liệu trong bảng.
  • Foreign Key: Là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác. Nó thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu.

 

Cách sử dụng điều kiện WHERE trong câu lệnh SELECT để lọc dữ liệu từ bảng.

Câu trả lời: Sử dụng điều kiện WHERE trong câu lệnh SELECT để chỉ định các điều kiện mà các hàng cần phải đáp ứng để được trả về trong kết quả truy vấn.

Ví dụ:

SELECT * FROM Customers WHERE Country = 'USA';

 

Cách sử dụng câu lệnh JOIN để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng trong SQL

Câu trả lời: Câu lệnh JOIN được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện chung. Có các loại JOIN như INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN và FULL JOIN.

Ví dụ:

SELECT Orders.OrderID, Customers.CustomerName
FROM Orders
JOIN Customers ON Orders.CustomerID = Customers.CustomerID;

 

Giải thích các hàm tích hợp trong SQL như SUM, COUNT, AVG, MAX, và MIN

Câu trả lời:

  • SUM: Tính tổng giá trị của một cột số.
  • COUNT: Đếm số lượng hàng trong một bảng hoặc số lượng giá trị không NULL của một cột.
  • AVG: Tính trung bình giá trị của một cột số.
  • MAX: Trả về giá trị lớn nhất trong một cột.
  • MIN: Trả về giá trị nhỏ nhất trong một cột.

 

Cách sử dụng câu lệnh GROUP BY để nhóm dữ liệu trong SQL

Câu trả lời: Câu lệnh GROUP BY được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột và tính toán các hàm tổng hợp trên từng nhóm.

Ví dụ:

SELECT Country, COUNT(*) AS TotalCustomers
FROM Customers
GROUP BY Country;

 

Cách sử dụng câu lệnh ORDER BY để sắp xếp dữ liệu trong SQL

Câu trả lời: Câu lệnh ORDER BY được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn dựa trên một hoặc nhiều cột. Mặc định là sắp xếp theo thứ tự tăng dần (ASC), nhưng có thể sử dụng DESC để sắp xếp giảm dần.

Ví dụ:

SELECT * FROM Customers ORDER BY FirstName ASC, LastName DESC;

 

Cách sử dụng câu lệnh INSERT INTO để chèn dữ liệu mới vào bảng

Câu trả lời: Sử dụng câu lệnh INSERT INTO để chèn dữ liệu mới vào bảng.

Ví dụ:

INSERT INTO Customers (CustomerName, ContactName, Country)
VALUES ('John Doe', 'John Doe Jr.', 'USA');

 

Làm thế nào để cập nhật dữ liệu trong bảng bằng câu lệnh UPDATE trong SQL

Câu trả lời: Sử dụng câu lệnh UPDATE để cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng.

Ví dụ:

UPDATE Customers
SET ContactName = 'Jane Smith'
WHERE CustomerID = 1;